Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mạn kinh tử
- seeds of vitex trifolia
* Từ tham khảo/words other:
-
việc cày bừa
-
việc cày cấy trồng trọt
-
việc chắc chắn thất bại
-
việc chấm bài
-
việc chán ngắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mạn kinh tử
* Từ tham khảo/words other:
- việc cày bừa
- việc cày cấy trồng trọt
- việc chắc chắn thất bại
- việc chấm bài
- việc chán ngắt