Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mãn
* verb
- to expire; to come to and end
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mãn
- xem (mèo)|- end, finish, come to an end; terminate; expire|* đtừ|- to expire; to come to and end
* Từ tham khảo/words other:
-
cánh rời
-
cảnh rùng rợn
-
cảnh sắc
-
cạnh sắc
-
cạnh sắc của dao cạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mãn
* Từ tham khảo/words other:
- cánh rời
- cảnh rùng rợn
- cảnh sắc
- cạnh sắc
- cạnh sắc của dao cạo