Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặn đắng
- very salty
* Từ tham khảo/words other:
-
hướng nhiệt
-
hương nhu
-
hướng nước
-
hương phấn
-
hương phong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặn đắng
* Từ tham khảo/words other:
- hướng nhiệt
- hương nhu
- hướng nước
- hương phấn
- hương phong