Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mười phân
- completely|= mười phân vẹn mười perfect|- one hundred percent|= mỗi người mỗi vẻ mười phân vẹn mười (truyện kiều) each her own self, each perfect in her way
* Từ tham khảo/words other:
-
tảng băng trôi
-
tặng biệt
-
tặng biếu
-
tăng binh
-
tầng bình lưu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mười phân
* Từ tham khảo/words other:
- tảng băng trôi
- tặng biệt
- tặng biếu
- tăng binh
- tầng bình lưu