Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắm môi
- cũng mắm|- pinch one's lips, bite one's lips
* Từ tham khảo/words other:
-
tật dễ thở dốc ra
-
tắt đèn
-
tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh
-
tắt đèn nhà ngói như nhà tranh
-
tắt đèn phòng không
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắm môi
* Từ tham khảo/words other:
- tật dễ thở dốc ra
- tắt đèn
- tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh
- tắt đèn nhà ngói như nhà tranh
- tắt đèn phòng không