Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mầm bệnh
- germ|= chuột mang mầm bệnh dịch hạch rats are carriers/vectors of plague
* Từ tham khảo/words other:
-
hơi ga
-
hỏi gạn
-
hơi gàn
-
hỏi gặng
-
hơi gầy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mầm bệnh
* Từ tham khảo/words other:
- hơi ga
- hỏi gạn
- hơi gàn
- hỏi gặng
- hơi gầy