Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dạng sóng
- wave pattern
* Từ tham khảo/words other:
-
phép vẽ sơ đồ trên mặt bằng
-
phép vét kiệt
-
phép vua
-
phép vua thua lệ làng
-
phép xã giao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dạng sóng
* Từ tham khảo/words other:
- phép vẽ sơ đồ trên mặt bằng
- phép vét kiệt
- phép vua
- phép vua thua lệ làng
- phép xã giao