Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mái nhà
* dtừ|- roof|= sống dưới cùng một mái nhà (sống chung một nhà với nhau) to live under the same roof
* Từ tham khảo/words other:
-
thật đáng tiếc
-
thật đấy
-
thắt đáy
-
thắt dây lưng
-
thắt đáy lưng ong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mái nhà
* Từ tham khảo/words other:
- thật đáng tiếc
- thật đấy
- thắt đáy
- thắt dây lưng
- thắt đáy lưng ong