Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tặng quà lại
* thngữ|- to return the compliments
* Từ tham khảo/words other:
-
tinh thần lo lợi ích chung
-
tinh thần luận
-
tinh thần nô lệ
-
tinh thần thể thao
-
tinh thần thị tộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tặng quà lại
* Từ tham khảo/words other:
- tinh thần lo lợi ích chung
- tinh thần luận
- tinh thần nô lệ
- tinh thần thể thao
- tinh thần thị tộc