Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mài miệt nghiên cứu
* ngđtừ|- cultivate
* Từ tham khảo/words other:
-
xe điện ngầm
-
xe diễu hành xe chở hàng
-
xe đò
-
xe đồ chơi
-
xe dỡ hành lý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mài miệt nghiên cứu
* Từ tham khảo/words other:
- xe điện ngầm
- xe diễu hành xe chở hàng
- xe đò
- xe đồ chơi
- xe dỡ hành lý