Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mãi lực
- purchasing power
* Từ tham khảo/words other:
-
nơi nuôi lợn
-
nơi nuôi ngựa
-
nơi nuôi sâu bọ
-
nơi nương náu
-
nơi nương tựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mãi lực
* Từ tham khảo/words other:
- nơi nuôi lợn
- nơi nuôi ngựa
- nơi nuôi sâu bọ
- nơi nương náu
- nơi nương tựa