Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kìm xếp
* dtừ|- lazy-tongs
* Từ tham khảo/words other:
-
phạm vi hoạt động
-
phạm vi huấn luyện
-
phạm vi nghề nghiệp
-
phạm vi ngoài
-
phạm vi ngoài sự hiểu biết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kìm xếp
* Từ tham khảo/words other:
- phạm vi hoạt động
- phạm vi huấn luyện
- phạm vi nghề nghiệp
- phạm vi ngoài
- phạm vi ngoài sự hiểu biết