Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mài bằng đá mài
* ngđtừ|- hone
* Từ tham khảo/words other:
-
tăng thêm phần tinh tế
-
tăng thêm sức mạnh
-
tảng thịt
-
tăng thống
-
tàng thư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mài bằng đá mài
* Từ tham khảo/words other:
- tăng thêm phần tinh tế
- tăng thêm sức mạnh
- tảng thịt
- tăng thống
- tàng thư