Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mạch cộng hưởng
- resonant circuit
* Từ tham khảo/words other:
-
nêu điểm chính
-
nếu được
-
nếu dường như
-
nêu giá
-
nêu gương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mạch cộng hưởng
* Từ tham khảo/words other:
- nêu điểm chính
- nếu được
- nếu dường như
- nêu giá
- nêu gương