Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặc quần áo đẹp
- to wear good clothes; to dress up; to be in one's sunday best; to put on one's sunday best
* Từ tham khảo/words other:
-
tập sổ sách
-
tạp sử
-
tạp sự
-
tập sự
-
tập sử dụng súng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặc quần áo đẹp
* Từ tham khảo/words other:
- tập sổ sách
- tạp sử
- tạp sự
- tập sự
- tập sử dụng súng