Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắc mớ
- intricate, complex, complicated|= chỗ này lắm vấn đề mắc mớ đây things are quite complicated here
* Từ tham khảo/words other:
-
bày tiệc
-
bay tít
-
bày tỏ
-
bảy tỏ chủ trương
-
bày tỏ nỗi lòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắc mớ
* Từ tham khảo/words other:
- bày tiệc
- bay tít
- bày tỏ
- bảy tỏ chủ trương
- bày tỏ nỗi lòng