Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắc kẹt
- be caught, cornered; stick|= bánh xe bị mắc kẹt trong bùn the wheel has got stuck in the mud
* Từ tham khảo/words other:
-
thủ tướng
-
thụ tưởng
-
thủ tướng chính phủ
-
thủ tướng hoặc chính phủ anh
-
thủ tướng phủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắc kẹt
* Từ tham khảo/words other:
- thủ tướng
- thụ tưởng
- thủ tướng chính phủ
- thủ tướng hoặc chính phủ anh
- thủ tướng phủ