Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưu cữu
- Long-standing
=Món nợ lưu cữu+A long-stanting debt
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lưu cữu
- long-standing|= món nợ lưu cữu a long-stanting debt
* Từ tham khảo/words other:
-
cánh hoa rum khô
-
cảnh hoang tàn
-
cảnh hồi tưởng
-
cảnh hỗn độn
-
cảnh hỗn độn náo động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưu cữu
* Từ tham khảo/words other:
- cánh hoa rum khô
- cảnh hoang tàn
- cảnh hồi tưởng
- cảnh hỗn độn
- cảnh hỗn độn náo động