Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắc chứng giảm huyết áp
* ttừ|- hypotensive
* Từ tham khảo/words other:
-
lau chùi
-
lau chùi bằng bọt biển
-
lầu chuông
-
lâu dài
-
lâu đài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắc chứng giảm huyết áp
* Từ tham khảo/words other:
- lau chùi
- lau chùi bằng bọt biển
- lầu chuông
- lâu dài
- lâu đài