ăn mừng | * verb - To celebrate (with feasts and rejoicings) =ăn mừng chiến thắng+to celebrate a military victory =ăn mừng ngày cưới+to celebrate a wedding anniversary =Ăn mừng nhà mới: Nhân dịp xây cất xong ngôi nhà, chủ nhân chọn ngày lành tháng tốt để dọn về nhà mo+'i. Nhân dịp này, chủ nhân sửa soạn lễ mời bà con, bạn bè đến để ăn mừng.+Ăn mừng nhà mới (Housewarming celebration): After the construction of a new house has been completed, the owner chooses a good date for moving in it. On this occasion, he celebrates a housewarming banquet at which the guests will share his happiness |
ăn mừng | - to celebrate (with feasts and rejoicings)|= ăn mừng chiến thắng to celebrate a victory|= ăn mừng ngày cưới to celebrate a wedding anniversary |
* Từ tham khảo/words other:
- âm địa
- ám điểm
- âm điện
- âm điệu
- âm điệu du dương