Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặc áo cà sa không hẳn là sư
* thngữ|- it is not the gay coat that makes the gentlemen
* Từ tham khảo/words other:
-
em trai
-
êm trời
-
em út
-
em vợ
-
em yêu quí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặc áo cà sa không hẳn là sư
* Từ tham khảo/words other:
- em trai
- êm trời
- em út
- em vợ
- em yêu quí