Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thánh đản
* noun
- saint's birthday
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thánh đản
* dtừ|- saint's birthday; christmas, birthday
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa bị hủy bỏ
-
chưa bị khai thác
-
chưa bị moi
-
chưa bị phá
-
chưa bị phát giác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thánh đản
* Từ tham khảo/words other:
- chưa bị hủy bỏ
- chưa bị khai thác
- chưa bị moi
- chưa bị phá
- chưa bị phát giác