Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mà không ai biết
- without anybody knowing; unnoticed|= nó lẻn vào bếp mà không ai biết he slipped unnoticed into the kitchen
* Từ tham khảo/words other:
-
ốc biển
-
ốc bờ
-
óc buôn bán
-
ốc bươu
-
ốc buxin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mà không ai biết
* Từ tham khảo/words other:
- ốc biển
- ốc bờ
- óc buôn bán
- ốc bươu
- ốc buxin