Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngắt điện
- Interrupter
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngắt điện
- interrupter; break switch; circuit breaker
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu vồng trong sương mù
-
cầu vượt
-
cấu xé
-
cầu xe lửa
-
cầu xin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngắt điện
* Từ tham khảo/words other:
- cầu vồng trong sương mù
- cầu vượt
- cấu xé
- cầu xe lửa
- cầu xin