lý tưởng | * noun -ideal =nhân vật lý tưởng+ideal personage =lý tưởng hóa+to idealize |
lý tưởng | - ideal|= trung thành với lý tưởng của mình to be true to one's ideals; to stick to one's ideals|= đó là chỗ lý tưởng để mở tiệm it's the ideal place/spot for a shop |
* Từ tham khảo/words other:
- canh một
- canh mục
- cánh mũi
- cạnh nách
- cành nanh