Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lỵ
- dysentery|= đi lỵ have dysentery
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa nhi
-
khoa nhìn nổi
-
khoa nhồi xác động vật
-
khoa nội
-
khoa nội tạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lỵ
* Từ tham khảo/words other:
- khoa nhi
- khoa nhìn nổi
- khoa nhồi xác động vật
- khoa nội
- khoa nội tạng