Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế
* thngữ|- to be eaten up with pride
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ ngoại thương
-
bò ngoằn ngoèo
-
bỏ ngũ
-
bổ ngữ
-
bỗ ngữ gián tiếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế
* Từ tham khảo/words other:
- bộ ngoại thương
- bò ngoằn ngoèo
- bỏ ngũ
- bổ ngữ
- bỗ ngữ gián tiếp