Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tắm giặt
* verb
- to take a bath and wash
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tắm giặt
- to take a bath and wash one's clothes
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa khỏa thân
-
chủ nghĩa khoái lạc
-
chủ nghĩa khoái lạc dâm dục
-
chủ nghĩa không khoan nhượng
-
chủ nghĩa không tưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tắm giặt
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa khỏa thân
- chủ nghĩa khoái lạc
- chủ nghĩa khoái lạc dâm dục
- chủ nghĩa không khoan nhượng
- chủ nghĩa không tưởng