Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lý
* noun
- reason; ground
=hợp lý+reasonable
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lý
* dtừ|- reason; ground|= hợp lý reasonable
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh lộng lẫy
-
cánh màng
-
cánh máy bay
-
cảnh mờ
-
cảnh mồ côi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lý
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh lộng lẫy
- cánh màng
- cánh máy bay
- cảnh mờ
- cảnh mồ côi