Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luyện thi
* verb
-to prepar for examinations
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
luyện thi
- to train/coach/tutor somebody for an exam|= luyện thi cho sinh viên nước ngoài to coach foreign students for an exam|- (học luyện thi) to study/prepare for an exam
* Từ tham khảo/words other:
-
cảng quân sự
-
căng ra
-
căng rộng ra
-
cảng rước khách
-
cẳng sau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luyện thi
* Từ tham khảo/words other:
- cảng quân sự
- căng ra
- căng rộng ra
- cảng rước khách
- cẳng sau