Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
căng ra
* dtừ|- stretch, spread|* ngđtừ|- spread-eagle, tauten|* nđtừ|- strain, tighten|* thngữ|- to fill out|* ttừ|- swollen, flown
* Từ tham khảo/words other:
-
hát ngâm nga nho nhỏ
-
hạt ngâm nước nóng
-
hát ngân vang
-
hát nghe thử
-
hạt ngô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
căng ra
* Từ tham khảo/words other:
- hát ngâm nga nho nhỏ
- hạt ngâm nước nóng
- hát ngân vang
- hát nghe thử
- hạt ngô