Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luyện tập
- Train, drill, coach
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
luyện tập
- to train; to practise; to exercise
* Từ tham khảo/words other:
-
cảng quá cảnh
-
cảng quân sự
-
căng ra
-
căng rộng ra
-
cảng rước khách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luyện tập
* Từ tham khảo/words other:
- cảng quá cảnh
- cảng quân sự
- căng ra
- căng rộng ra
- cảng rước khách