Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưu lượng
- output; discharge; flow|= lưu lượng máu cardiac output
* Từ tham khảo/words other:
-
đứng đầu
-
dùng đấu thủ nhà nghề
-
đứng dậy
-
dùng để bảo quản thực phẩm
-
dùng để bơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưu lượng
* Từ tham khảo/words other:
- đứng đầu
- dùng đấu thủ nhà nghề
- đứng dậy
- dùng để bảo quản thực phẩm
- dùng để bơi