nấu | - Cook, boil =Ngày nấu cơm hai bữa+To cook rice twice a day =Nấu quần áo+To boil one's laundry =Nấu sử xôi king (từ cũ)+To grind at the classics and read up history |
nấu | - to cook|= ngày nấu cơm hai bữa to cook rice twice a day|= bà ấy nấu khéo không? did she cook well?|- to boil|= nấu quần áo to boil washing|= nấu nước pha trà to boil water for tea |
* Từ tham khảo/words other:
- câu hỏi mớm
- câu hỏi thẩm vấn
- câu hỏi thi
- câu hỏi thi vấn đáp
- câu hỏi trong cách nói gián tiếp