Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưu lạc
* verb
- to drift
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lưu lạc
* đtừ|- to drift
* Từ tham khảo/words other:
-
cánh khác
-
cạnh khế
-
cạnh khía
-
cảnh khổ cực
-
cảnh khó khăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưu lạc
* Từ tham khảo/words other:
- cánh khác
- cạnh khế
- cạnh khía
- cảnh khổ cực
- cảnh khó khăn