Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lựu đạn phát sáng
- illuminating grenade|= lưu đạn phát sáng phát ra ánh sáng đề phòng trường hợp xâm nhập và phá hoại trong đêm tối lluminating grenades produce light as a defense against night infiltration and sabotage attempts
* Từ tham khảo/words other:
-
lưỡi khoan
-
lưỡi lam
-
lười lao động
-
lưỡi lê
-
lưỡi liềm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lựu đạn phát sáng
* Từ tham khảo/words other:
- lưỡi khoan
- lưỡi lam
- lười lao động
- lưỡi lê
- lưỡi liềm