Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nữ ký giả
- woman journalist; newspaperwoman; newswoman
* Từ tham khảo/words other:
-
miền đồi núi
-
miền đông bắc
-
miền đông nam
-
miền đồng rừng giữa thảo nguyên
-
miền duyên hải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nữ ký giả
* Từ tham khảo/words other:
- miền đồi núi
- miền đông bắc
- miền đông nam
- miền đồng rừng giữa thảo nguyên
- miền duyên hải