lướt thướt | - Flowing, trailing =Aó dài lướt thướt mặc đi làm không tiện+It is not convenient to put on flowing tunics when going to work |
lướt thướt | - flowing; trailing|= áo dài lướt thướt mặc đi làm không tiện it is not convenient to put on flowing tunics when going to work |
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh góa bụa
- canh hai
- cảnh hào nhoáng bề ngoài
- cánh hẩu
- cảnh hiểm nghèo