Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lương thuần
- take-home pay; net salary
* Từ tham khảo/words other:
-
cu cậu
-
cú châm bằng đinh ghim
-
cử chỉ
-
cử chỉ anh hùng
-
cử chỉ bất thường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lương thuần
* Từ tham khảo/words other:
- cu cậu
- cú châm bằng đinh ghim
- cử chỉ
- cử chỉ anh hùng
- cử chỉ bất thường