Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trực diện
- face-to-face; head-on; direct|= sự đối đầu trực diện head-on confrontation
* Từ tham khảo/words other:
-
giấy học trò
-
giấy hôn thú
-
giấy in
-
giấy in bản đồ
-
giấy in báo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trực diện
* Từ tham khảo/words other:
- giấy học trò
- giấy hôn thú
- giấy in
- giấy in bản đồ
- giấy in báo