Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lượng nước rẽ
* dtừ|- draught
* Từ tham khảo/words other:
-
lên dây quá chặt
-
lên đèn
-
lên đến
-
lẻn đến bên
-
lẻn đến cạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lượng nước rẽ
* Từ tham khảo/words other:
- lên dây quá chặt
- lên đèn
- lên đến
- lẻn đến bên
- lẻn đến cạnh