Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luống hoa
- flower bed
* Từ tham khảo/words other:
-
xanh lơ
-
xanh lục
-
xanh lục nhạt
-
xanh lướt
-
xanh màu cỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luống hoa
* Từ tham khảo/words other:
- xanh lơ
- xanh lục
- xanh lục nhạt
- xanh lướt
- xanh màu cỏ