Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
truyền tụng
- handed down/transmitted orally
* Từ tham khảo/words other:
-
trai tiết
-
trái tiết
-
trái tim
-
trái tim có lồng ảnh
-
trai tịnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
truyền tụng
* Từ tham khảo/words other:
- trai tiết
- trái tiết
- trái tim
- trái tim có lồng ảnh
- trai tịnh