Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lượng hải hà
- generosity, leniency
* Từ tham khảo/words other:
-
quy tắc
-
quy tắc căn bản
-
quy tắc đa số
-
quy tắc tam xuất
-
quy tắc tiêu chuẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lượng hải hà
* Từ tham khảo/words other:
- quy tắc
- quy tắc căn bản
- quy tắc đa số
- quy tắc tam xuất
- quy tắc tiêu chuẩn