Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luống cày
- furrow
* Từ tham khảo/words other:
-
một nào đó
-
một ngàn lũy thừa bảy
-
một ngàn tỷ
-
một ngày đêm
-
một ngày gần đây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luống cày
* Từ tham khảo/words other:
- một nào đó
- một ngàn lũy thừa bảy
- một ngàn tỷ
- một ngày đêm
- một ngày gần đây