Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phi cảng đi
- airport of departure; departure airport
* Từ tham khảo/words other:
-
hòa tan trong mỡ
-
hòa tan trong nước
-
hoả táng
-
hòa tấu
-
hoa tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phi cảng đi
* Từ tham khảo/words other:
- hòa tan trong mỡ
- hòa tan trong nước
- hoả táng
- hòa tấu
- hoa tay