Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giát lò
- Grate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giát lò
- grate
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ phận bắc ngang
-
bộ phận bằng sắt
-
bộ phận bên trong
-
bộ phận bị dẫn
-
bộ phận buộc lúa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giát lò
* Từ tham khảo/words other:
- bộ phận bắc ngang
- bộ phận bằng sắt
- bộ phận bên trong
- bộ phận bị dẫn
- bộ phận buộc lúa