Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giật lấy
* dtừ|- clutch; * đtừ snatch, grasp
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh răng nón
-
bánh răng trong một bộ số
-
bánh răng trụ tròn
-
bánh răng truyền
-
bánh sâu đậu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giật lấy
* Từ tham khảo/words other:
- bánh răng nón
- bánh răng trong một bộ số
- bánh răng trụ tròn
- bánh răng truyền
- bánh sâu đậu