Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiêu táng
* dtừ|- cremation, inceneration|* dtừ|- cremate, incinerate
* Từ tham khảo/words other:
-
vần bằng
-
văn bằng
-
văn bằng danh dự
-
van bánh xe
-
vãn báo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiêu táng
* Từ tham khảo/words other:
- vần bằng
- văn bằng
- văn bằng danh dự
- van bánh xe
- vãn báo