Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lượn vòng
- turn around in circles, loop|= con suối lượn vòng quanh nhà the brook loops around the house
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc đình công chiếm xưởng
-
cuộc đình công ngồi
-
cuộc đình công tại chỗ
-
cuộc đọ kiếm tay đôi
-
cuộc đọ sức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lượn vòng
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc đình công chiếm xưởng
- cuộc đình công ngồi
- cuộc đình công tại chỗ
- cuộc đọ kiếm tay đôi
- cuộc đọ sức